Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
quanh co


sinueux; tortueux; détourné
Lối đi quanh co
sentier sinueux (tortueux, détourné)
Thủ đoạn quanh co
manoeuvres tortueuses
ý nghĩ quanh co
0pensée tortueuse
Nói quanh co
parler en termes détournés; tourner autour du pot



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.