|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
quanh co
| sinueux; tortueux; détourné | | | Lối đi quanh co | | sentier sinueux (tortueux, détourné) | | | Thủ đoạn quanh co | | manoeuvres tortueuses | | | ý nghĩ quanh co | | 0pensée tortueuse | | | Nói quanh co | | parler en termes détournés; tourner autour du pot |
|
|
|
|